CSGO là một trong những tựa game cho phép bạn tùy biến nhiều nhất trong thế giới game hiện nay, dù nó đã 8 năm tuổi. Và trung tâm của phần tùy chỉnh chính là file autoexec.cfg.
Một file autoexec có thể làm những thứ đơn giản, như đảm bảo tất cả cấu hình của người chơi được lưu lại. Mỗi khi CSGO mở, nó đọc một file tên config.cfg. File này nói cho CSGO biết game cần chạy cấu hình gì.
Nếu cấu hình trong game không giống với config.cfg, CSGO sẽ sử dụng các command trong file đó ghi đè lên trong game.
Có nhiều điểm lợi khi sử dụng một autoexec.cfg. Đầu tiên, chỉ việc copy nó vào folder game để phục hồi tất cả cấu hình của người chơi sau khi bạn cài lại game, tiết kiệm cả thời gian và công sức. Ngoài ra, những game thủ CSGO lâu năm thường có những cấu hình đặc thù riêng.
Autoexec là cách duy nhất để bạn có thể dùng các command “alias” như jump-throw. Nghe có vẻ phức tạp, nhưng đừng vì vậy mà không thử qua.
CSGO autoexec cho người chơi mới và hiện đuôi file
Người chơi mới chưa khám phá các file trong CSGO có lẽ cần phải đọc qua phần này để thiết lập autoexec.cfg của mình cho đúng. Nghe có vẻ đáng sợ, nhưng nó có thể hoàn tất bằng hai bước đơn giản.
Đầu tiên, người dùng Windows 10 gõ “File Explorer” vào trong thanh tìm kiếm, chọn nó và click tab “View” ở góc trên bên phải.
Trong phần View, đảm bảo bạn đã check “File Name Extensions” và đóng cửa sổ lại. Tất cả các file giờ sẽ hiện ra đuôi file ở cuối, cho phép người dùng thay đổi chúng.
Điều chỉnh này buộc Windows phải hiện đuôi file và cho phép người chơi lưu autoexec thành đúng loại file .cfg
Tạo file autoexec cho CSGO và đặt nó đúng chỗ
Đầu tiên, người chơi cần một text editor. Notepad có sẵn của Windows có thể dùng được, nhưng phần mềm miễn phí Notepad++ mạnh và dễ sử dụng hơn. Dù cho bạn chọn gì, thì bước đầu tiên là tìm đến thư mục “users” trong Steam, nó nằm ở đây:
(Ổ đĩa):ProgramFiles(86)Steamuserdata[PLAYER STEAM ID]730localcfg
Tốt nhất là tạo shortcut nó ra desktop để lần sau bạn đỡ tốn công mò tìm. (Ổ đĩa) là ổ đĩa Steam được cài, và [PLAYER STEAM ID] sẽ là Steam ID của bạn. Bạn có thể tìm Steam ID của mình bằng cách đăng nhập vào Steam và vào Invetory trong Steam. Click vào nút “Trade Offers” ở phía trên bên phải, sau đó là “Who can send me trade offers”, nó sẽ đưa bạn vào trang có chứa link trade.
Link có dạng như sau:
Chuỗi dấu # sau “/new/?partner=” là Steam ID của bạn, và nó tương đương với một thư mục trong userdate. Một khi đã vào đúng thư mục SteamID của bạn, hãy vào “730”, rồi “local” và cuối cùng là “cfg”. Bạn sẽ thấy các file CSGO sử dụng để lưu trữ thông tin.

Đây là nơi bạn sẽ tạo ra file autoexec.cfg.
Tạo một file autoexec và các command cơ bản
Click chuột phải vào bất kỳ chỗ trống nào trong thu mục và chọn “New”, “Text Document”. Một file mới tên “New Text Document.txt” sẽ xuất hiện. Nếu không thấy đuôi .txt ở cuối, bạn nên xem lại phần đầu của bài để biết cách hiện đuôi ẩn của file.
Mỏ file ra. Bắt đầu với autoconfig, chúng ta sẽ bắt đầu bằng những command đơn giản trước, đầu tiên là crosshair.
Có danh sách đầy đủ ở cuối bài, nhưng bạn nên hiểu chức năng của chúng là gì. Càng hiểu nhiều, bạn càng tùy biến được file autoexec.cfg theo ý thích.
Những chữ đằng sau dấu “//” nghĩa là chúng không phải command. CSGO sẽ không đọc các chữ sau đó, cho nên nó được dùng để đánh dấu cũng như giải thích cho bạn hiểu.
Bạn có thể mô tả chức năng của command bằng dấu “//”, như ở ví dụ đầu tiên. Các dấu chấm đầu dòng chỉ để dễ đọc: bạn không nên thêm chúng vào trong file. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý phải có dấu ngoặc kép.
// Cấu hình crosshair cl_crosshaircolor "1" // chỉnh màu crosshair cl_crosshaircolor_b "50" cl_crosshaircolor_g "`150" cl_crosshair_outlinethickness "1" cl_crosshaircolor_r "50" cl_crosshairdot "0" cl_crosshairgap "-1" cl_crosshairsize "4" cl_crosshairstyle "4" cl_crosshairthickness ".3" cl_crosshair_friendly_warning "0"
Bạn có thể tham khảo thêm bài viết Hướng dẫn chuyên sâu về cách chỉnh Crosshair CSGO. Ngoài ra, cl_crosshair_friendly_warning “0” là lệnh mới. Lệnh này tắt dấu “x” vàng hiện trên tâm người chơi khi bạn chĩa súng vào đồng đội.
Tiếp theo, thêm command để đảm bảo CSGO sử dụng raw mouse input.
// Cấu hình chuột m_rawinput "1"
Lệnh này làm đúng như tên của nó. m_rawinput “1” đảm bảo CSGO không áp dụng những thay đổi trong sensitivity ngoài Windows và sử dụng trực tiếp thông tin từ chuột người chơi. Sau đó, chúng ta vào thay đổi Radar.
// Cấu hình Radar cl_radar_always_centered "0" cl_radar_icon_scale_min "0.6" cl_radar_rotate "1" cl_radar_scale "0.7" cl_radar_square_with_scoreboard "1"
Đây là những command ảnh hưởng kích thước và độ lớn của radar cũng như các biểu tượng, radar có xoay theo người chơi không, và bạn có luôn ở giữa trung tâm radar hay không. Giờ chúng ta sẽ chuyển sang một số thứ phức tạp hơn.
Dưới đây là danh sách các command về rate cơ bản. Chúng là những command cho biết tần suất game nên liên lạc với server và ngược lại.
// Command Rates cl_cmdrate "128" cl_updaterate "128"
Server matchmaking của Valve chỉ có 64-tick, tức dữ liệu truyền qua lại giữa người chơi và server là 64 lần một giây. Các dịch vụ thứ ba như FACEIT và ESEA sử dụng server 128-tick, tức máy tính của người chơi và server nói chuyện với nhau nhiều gấp đôi MM của Valve (tức 128 lần một giây).
Những command này chỉ để giới hạn rate tối đa; còn server thì luôn buộc game phải áp dụng những giá trị của server.
Chúng ta sẽ vào cấu hình video đơn giản trong autoexec cho phép bạn giới hạn hoặc gỡ bỏ giới hạn FPS trong CSGO.
// Cấu hình Video fps_max "0"
Command này gỡ bỏ giới hạn FPS trong game. Trong CSGO, framerate cao có thể tạo ra khác biệt lớn giữa hạ gục một kẻ peek ra hay bị giết bởi hắn. Dù vậy, command này không tăng framerate của bạn lên mà chỉ đảm bảo mức cao nhất của bạn sẽ không bị hạn chế.
Nếu thay “0” bằng một con số khác, bạn có thể giới hạn FPS của CSGO lại.
Nhưng làm sao biết các file config của mình hoạt động? Bạn có thể thêm dòng chữ để nó hiển thị xác nhận là config đã chạy.
// Echo command echo AUTOEXEC Loaded...
Cuối cùng, autoexec cần phải ghi đè lên file config.cfg. Đây là command:
// Ghi đè Config host_writeconfig
Cấu hình autoexec.cfg hoàn chỉnh
Sau khi đã hoàn tất, file của bạn sẽ có nội dung đại loại như sau:
// Autoexec // Cấu hình crosshair cl_crosshaircolor "1" // chỉnh màu crosshair cl_crosshaircolor_b "50" cl_crosshaircolor_g "`150" cl_crosshair_outlinethickness "1" cl_crosshaircolor_r "50" cl_crosshairdot "0" cl_crosshairgap "-1" cl_crosshairsize "4" cl_crosshairstyle "4" cl_crosshairthickness ".3" cl_crosshair_friendly_warning "0" // Cấu hình chuột m_rawinput "1" // Cấu hình radar cl_radar_always_centered "0" cl_radar_icon_scale_min "0.6" cl_radar_rotate "1" cl_radar_scale "0.7" cl_radar_square_with_scoreboard "1" // Command Rates cl_cmdrate "128" cl_updaterate "128" // Video Settings fps_max "0" // Echo command echo AUTOEXEC Loaded... // Ghi đè Config host_writeconfig
Lưu và chạy autoexec
Giờ đã xong phần viết, chúng ta có thể lưu autoexec lại. Đây là lúc việc hiện đuôi file trở nên quan trọng. Click vào File, “Save As” để mở ra cửa sổ Save với “New Text Document.txt” nằm trong khu vực tên file. Đổi tên lại thành “autoexec.cfg” và click Save.


Kiểm tra autoexec và sửa lỗi
Tiếp theo, đóng text editor lại, mở CSGO, bật console lên. Nếu thấy thông điệp “AUTOEXEC Loaded…” mà bạn echo trong autoexec, vậy là ok rồi đó!
Để cho chắc, bật game offline với bot hay một map workshop. Khi chạy xong, mở console và gõ “cl_cmdrate”. Nếu kết quả lệnh là “cl_cmdrate 128” thì autoexec của bạn đã chạy và hoạt động.
Nếu không thấy dòng chữ echo và thấy command rate ghi 64, có vài lựa chọn. Đầu tiên là sử dụng launch options của CSGO để buộc game chạy autoexec.
Để làm điều đó, hãy click CSGO trong Steam Library, click “Properties”, chọn “Set Launch Options” ở gần cuối của cửa sổ đầu tiên. Thêm “+exec autoexec.cfg” (không có dấu ngoặc kép) vào trong launch options. Một lần nữa, kiểm tra những bước trên để xem autoexec có chạy không.
Có nhiều lý do cho việc autoexec không chạy. Đôi khi, CSGO được cài lại nhiều lần, và những autoexec hay config khác được sử dụng thay thế. Hãy tìm và xóa các file CSGO cũ từ việc cài đặt. Hoặc, xóa game cài lại cũng thường sẽ giải quyết được vấn đề.
Đây mới chỉ là hướng dẫn cơ bản trong autoexec, nó có thể được phát triển phức tạp hơn nữa, tùy vào nhu cầu của bạn.
Theo Win.gg
Ý kiến bạn đọc (0)